Có 2 kết quả:
满眼 mǎn yǎn ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ • 滿眼 mǎn yǎn ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the eyes
(2) to get an eyeful
(2) to get an eyeful
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the eyes
(2) to get an eyeful
(2) to get an eyeful
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh